🔍 Search: CƠ QUAN KIỂM TOÁN
🌟 CƠ QUAN KIỂM T… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
감사
(監事)
Danh từ
-
1
법인의 재산 상태나 업무 상황을 감독하고 조사하는 기관. 또는 그런 사람.
1 CƠ QUAN KIỂM TOÁN, KIỂM TOÁN VIÊN: Cơ quan giám sát và điều tra tình hình công việc hoặc tình trạng tài sản của pháp nhân. Hoặc người như vậy.
-
1
법인의 재산 상태나 업무 상황을 감독하고 조사하는 기관. 또는 그런 사람.